Có 2 kết quả:
毕典 bì diǎn ㄅㄧˋ ㄉㄧㄢˇ • 畢典 bì diǎn ㄅㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graduation ceremony
(2) (Tw) (coll.) to graduate
(3) abbr. for 畢業典禮|毕业典礼[bi4 ye4 dian3 li3]
(2) (Tw) (coll.) to graduate
(3) abbr. for 畢業典禮|毕业典礼[bi4 ye4 dian3 li3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graduation ceremony
(2) (Tw) (coll.) to graduate
(3) abbr. for 畢業典禮|毕业典礼[bi4 ye4 dian3 li3]
(2) (Tw) (coll.) to graduate
(3) abbr. for 畢業典禮|毕业典礼[bi4 ye4 dian3 li3]
Bình luận 0